Hà Tĩnh: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:18.35227 / 经度:105.89181

一般信息

交通工具

例如,对于 租车,您有 1 个带有 "Xưởng Sửa chữa ô tô Đức Nhung" 的地方。

医疗的

关于 药店,存在 5 种可能性(例如 "An Bình", "Hiệu Thuốc 08", "Nhà Thuốc 77")。 该地区在“医院”类别中提供 8 个景点。

主要城市

主要城市如下:Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh,, Đà Nẵng

日常生活

根据 市政厅,您可以在该地区找到 1 个位置(如 "UBND TP Hà Tĩnh")。 在 公园 方面,您可以找到 63 个地方(例如 "Đất Nông Nghiệp", "Công viên Lý Tự Trọng")。 例如,对于 银行和/或自动取款机,您有 10 个带有 "Ngân Hàng TMCP Công Thương ViệtNam (Viettin)", "Phòng Giao Dịch VietcomBank", "Ngân Hàng Công Thương Việt Nam" 的地方。 该地区在“运动场所”类别中提供 4 个景点。 对于 酒店,您有 9 个位置。 作为 "Đại lý Bưu điện Tx. Hà Tĩnh",1 邮局 存在于该区域。 您可以在本地找到 4 派出所,例如 "Đồn Cảnh sát phường Bình Hiên", "Công an Tỉnh Hà Tĩnh", "Trụ sở Cảnh sát"

Hà Tĩnh的娱乐活动

根据 餐厅,您可以在该地区找到 68 个位置(如 "Lâu Hiểu 39", "quán ăn", "Mỳ Cay Sasin - 7 Cấp độ Hàn Quốc")。 在 电影院 方面,您可以找到 1 个地方(例如 "Rạp 26-3")。 例如,对于 酒吧/咖啡馆,您有 42 个带有 "Coffee Jeunesse", "Quán Chay Thuận Duyên-Hà Tĩnh" 的地方。

购物中心

根据 超级市场,您可以在该地区找到 14 个位置(如 "Cửa hàng HonDa ủy NHiệm Hatimexco1", "Cửa hàng tạp hóa Hùng Hường", "Bách Hóa Tổng Hợp Vật Tư Nông")。

教育中心

对于 大学,您有 1 个位置。 作为 "Trường Mầm non Trí Đức", "Trường THCS Lê Bình", "Trường THPT Phan Đình Phùng",14 学校 存在于该区域。

旅游

旅游胜地 方面,您可以找到 5 个地方(例如 "TT DVVL TN Ha Tinh", "Khu lưu niệm Bác Hồ", "Trung tâm Văn hóa TP Hà Tĩnh")。

概括

教育中心

  • 学校
    14
  • 大学
    1

交通工具

  • 租车
    1

购物中心

  • 超级市场
    14

娱乐

  • 餐厅
    68
  • 酒吧/咖啡馆
    42
  • 电影院
    1

日常生活

  • 公园
    63
  • 派出所
    4
  • 酒店
    9
  • 银行和/或自动取款机
    10
  • 邮局
    1
  • 运动场所
    4
  • 市政厅
    1

医疗

  • 医院
    8
  • 药店
    5

旅游

  • 旅游胜地
    5

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。