Huyện Bình Chánh: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:10.74183 / 经度:106.60001

一般信息

交通工具

作为 "Tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh - Tuyến 1 → Công Trường Mê Linh", "Bến Thành → Bến xe buýt Chợ Lớn",36 公共汽车 存在于该区域。 您可以在本地找到 7 洗车,例如 "Cửa Hàng Rửa Xe Mô Tô", "Rửa xe Hà Anh" 根据 租车,您可以在该地区找到 2 个位置(如 "Thế Giới Nhớt", "Bãi Đậu Xe")。 在 充电站 方面,您可以找到 2 个地方(例如 "Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng Thành Phố Hồ Chí Minh", "Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng")。 关于 火车站,存在 9 种可能性(例如 "Ga Tàu Bà Quẹo", "Ga Tàu Lê Thị Riêng")。 对于 加油站,您有 94 个位置。 作为 "Bãi Đậu Xe Ưu Tiên", "Bãi Đậu Xe Taxi Sân Bay",7 停车场 存在于该区域。 您可以在本地找到 1 机场,例如 "Tansonnhat International"

医疗的

关于 牙医,存在 18 种可能性(例如 "Nha Khoa Dr.Toàn", "Nha Khoa Lê Hoàng")。 该地区在“药店”类别中提供 44 个景点。 对于 医院,您有 106 个位置。 作为 "Trạm Thú Y Bình Chánh", "Thú Y Kim Sơn",3 兽医 存在于该区域。 您可以在本地找到 6 医生,例如 "Phòng Khám Đa Khoa Đại Y", "Bác Sĩ Diễm - Chuyên Khoa Nhi", "Trạm Y Tế Phường Bình Hưng Hoà A"

教育中心

作为 "Trường Đại học Sài Gòn", "Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự",58 大学 存在于该区域。 您可以在本地找到 3 游乐场,例如 "khu tập thể dục block B", "khu vui chơi block G", "Khu Vui Chơi Block D" 在 学校 方面,您可以找到 576 个地方(例如 "Trung Tâm Ngoại Ngữ Junior", "Trường Dân lập Quốc tế Việt Úc")。 例如,对于 托儿所,您有 37 个带有 "Aurore", "Trường Mầm non Rạng đông 4" 的地方。

娱乐

根据 酒吧/咖啡馆,您可以在该地区找到 385 个位置(如 "Cà Phê Lưu Gia", "Cà Phê T’s")。 例如,对于 电影院,您有 11 个带有 "Rạp Phim Đống Đa", "Rạp phim Galaxy Cinema Tân Bình" 的地方。 关于 餐厅,存在 642 种可能性(例如 "Phở Hoàng", "Nhà Hàng Ẩm Thực Việt Nam", "Cơm Tấm 419")。 该地区在“冰淇淋小贩”类别中提供 7 个景点。

购物中心

关于 面包店,存在 35 种可能性(例如 "Bánh Xếp Ngọc Thuỷ", "Bánh Mì Như Lan", "Bánh Mì Huỳnh Hoa")。 该地区在“超级市场”类别中提供 456 个景点。

旅游

对于 旅游胜地,您有 67 个位置。

主要城市

主要城市 如下:Hồ Chí Minh, Xã Bình Hưng, Xã Vĩnh Lộc A

Huyện Bình Chánh的日常生活

根据 邮局,您可以在该地区找到 14 个位置(如 "Bưu điện Quận 11", "VNPT")。 例如,对于 酒店,您有 215 个带有 "Khách Sạn Phú Lộc", "Khách Sạn Ngọc Vũ", "Khách Sạn Rạng Đông" 的地方。 关于 运动场所,存在 56 种可能性(例如 "Nhà Thi Đấu Hồ Xuân Hương", "Sân bóng Phú Thọ", "Nhà Thi Đấu Nguyễn Du")。 该地区在“市政厅”类别中提供 8 个景点。 对于 银行和/或自动取款机,您有 447 个位置。 您可以在本地找到 23 派出所,例如 "Trụ Sở Công An - Phường Cầu Kho", "Công An Quận Bình Thạnh" 在 消防局 方面,您可以找到 4 个地方(例如 "Trạm cứu hỏa phường 11", "Phòng Cảnh sát Phòng cháy Chữa cháy Thành phố Hồ Chí Minh")。 例如,对于 公园,您有 61 个带有 "Công viên Bình Phú", "Cong Vien khu pho 9" 的地方。

概括

教育中心

  • 托儿所
    37
  • 学校
    576
  • 大学
    58
  • 游乐场
    3

交通工具

  • 加油站
    94
  • 公共汽车
    36
  • 火车站
    9
  • 租车
    2
  • 停车场
    7
  • 洗车
    7
  • 充电站
    2
  • 机场
    1

购物中心

  • 超级市场
    456
  • 面包店
    35

娱乐

  • 酒吧/咖啡馆
    385
  • 餐厅
    642
  • 电影院
    11
  • 冰淇淋小贩
    7

日常生活

  • 银行和/或自动取款机
    447
  • 酒店
    215
  • 邮局
    14
  • 公园
    61
  • 派出所
    23
  • 市政厅
    8
  • 运动场所
    56
  • 消防局
    4

医疗

  • 医院
    106
  • 药店
    44
  • 牙医
    18
  • 兽医
    3
  • 医生
    6

旅游

  • 旅游胜地
    67

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。