Huyện Châu Thành: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:10.20304 / 经度:105.77656

一般信息

Huyện Châu Thành的日常生活

作为 "Cảnh sát giao thông Q.Ninh Kiều", "Công An Phường 1",44 派出所 存在于该区域。 您可以在本地找到 37 市政厅,例如 "UBND phường 1", "Huyện ủy Châu Thành", "Tòa Hành Chành" 根据 银行和/或自动取款机,您可以在该地区找到 196 个位置(如 "Ngân hàng Đông Á", "VIB Bank", "Ngân Hàng TMCP Sài Gòn")。 在 公园 方面,您可以找到 142 个地方(例如 "Công viên Bến Tre", "Công viên Khu dân cư Mỹ Hòa", "Công viên")。 例如,对于 酒店,您有 250 个带有 "Khách sạn Cửu Long", "K2 Homestay & Coffee" 的地方。 关于 运动场所,存在 69 种可能性(例如 "Sân thể thao", "Billiards 124", "Sân vận động Cần Thơ")。 该地区在“邮局”类别中提供 30 个景点。 对于 消防局,您有 2 个位置。

医疗的

对于 医院,您有 156 个位置。 作为 "Nhà bảo sanh Bảy Thuần", "Lê Văn Công", "Phòng khám Thái Thanh Long",61 医生 存在于该区域。 您可以在本地找到 26 牙医,例如 "Phòng Răng", "NHA KHOA VIỆT MỸ" 在 药店 方面,您可以找到 131 个地方(例如 "24h", "Bảo Trân", "Nhà thuốc Ngọc Thắm")。 例如,对于 兽医,您有 8 个带有 "Phòng Mạch Thú Y", "Cơ quan thú vùng VII", "Bệnh xá Thú Y" 的地方。

主要城市

主要城市如下:Bến Tre, Thị Trấn Tân Hiệp, Xã Tam Hiệp

娱乐

对于 冰淇淋小贩,您有 5 个位置。 您可以在本地找到 407 酒吧/咖啡馆,例如 "Sao Đêm", "Cafe Kiều My 2", "Cafe Buôn Ma Thuột" 根据 电影院,您可以在该地区找到 9 个位置(如 "Rạp hát Thái Bình", "Rạp Lê Anh Xuân", "Ảnh màu KTS Huỳnh Lâm")。 在 餐厅 方面,您可以找到 450 个地方(例如 "Mì cay 186", "quán Tre Xanh")。

购物中心

例如,对于 超级市场,您有 225 个带有 "Nội thất Á Âu", "Siêu thị Điện máy Phương Tùng", "Minh Luân" 的地方。 该地区在“面包店”类别中提供 17 个景点。 对于 屠夫,您有 5 个位置。

交通工具

作为 "Nhà giữ xe 178", "Bãi giữ xe Cồn Khương", "Bến xe Bắc Bình Minh",19 停车场 存在于该区域。 您可以在本地找到 95 加油站,例如 "Xăng Dầu Nguyễn Trãi", "Trạm xăng Hùng Hiếu", "CX cai tat" 根据 租车,您可以在该地区找到 4 个位置(如 "Soc trang", "Công Ty Cổ Phần Ô Tô JAC Việt Nam CN Cần Thơ")。 在 机场 方面,您可以找到 1 个地方(例如 "Trà Nóc Airport")。 例如,对于 洗车,您有 4 个带有 "Giữ Xe CoopMart", "Rửa xe", "Rửa xe Lâm" 的地方。 关于 高速公路入口,存在 47 种可能性(例如 "CT.01", "CT. 02", "CT.02")。

旅游

该地区在“旅游胜地”类别中提供 258 个景点。

教育中心

您可以在本地找到 74 托儿所,例如 "Trường Mầm giáo Hoa Mai", "Mầm non 2 Tháng 9", "Phuong Hong" 根据 游乐场,您可以在该地区找到 5 个位置(如 "Khu vui chơi", "Nhà Thiếu nhi Tân Hiệp", "Miếu thờ Liệt sỹ")。 例如,对于 大学,您有 38 个带有 "ĐH FPT Cần thơ", "Trường Đại học Cần Thơ (khu II)" 的地方。 关于 学校,存在 484 种可能性(例如 "Trường Trung Cấp Y Dược Mê Kông - Cs3", "Trung tâm anh ngữ quốc tế Gogo", "Trung tâm luyện thi đại học Đồng Tiến, cơ sở 1")。

概括

教育中心

  • 学校
    484
  • 大学
    38
  • 托儿所
    74
  • 游乐场
    5

交通工具

  • 机场
    1
  • 高速公路入口
    47
  • 加油站
    95
  • 停车场
    19
  • 洗车
    4
  • 租车
    4

购物中心

  • 超级市场
    225
  • 面包店
    17
  • 屠夫
    5

娱乐

  • 酒吧/咖啡馆
    407
  • 餐厅
    450
  • 冰淇淋小贩
    5
  • 电影院
    9

日常生活

  • 酒店
    250
  • 运动场所
    69
  • 银行和/或自动取款机
    196
  • 派出所
    44
  • 市政厅
    37
  • 公园
    142
  • 邮局
    30
  • 消防局
    2

医疗

  • 医院
    156
  • 牙医
    26
  • 药店
    131
  • 医生
    61
  • 兽医
    8

旅游

  • 旅游胜地
    258

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。