Quận 10: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:10.77146 / 经度:106.66951

一般信息

旅游

关于 旅游胜地,存在 7 种可能性(例如 "Tượng đài Quang Trung Nguyễn Huệ", "Nhà Thiếu Nhi Quận 10")。

教育中心

您可以在本地找到 2 托儿所,例如 "Trường Mầm Non Tomoe House", "Trường Mầm Non Măng Non" 在 学校 方面,您可以找到 68 个地方(例如 "THPT Nguyễn Du", "Trường Tiểu Học Phan Đình Phùng", "Trường Tiểu học Bắc Hải")。 例如,对于 大学,您有 13 个带有 "Trường Đại học Sài Gòn", "Trường Đại học Sư phạm TP.HCM", "Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM" 的地方。

主要城市

这些是主要城市Hồ Chí Minh, Phường 12, Phường 6

娱乐

冰淇淋小贩 方面,您可以找到 1 个地方(例如 "Swensens")。 例如,对于 酒吧/咖啡馆,您有 71 个带有 "Trà Sữa Yu Tang", "The Coffee House" 的地方。 关于 餐厅,存在 129 种可能性(例如 "Quán Mèo Mập", "Nhà Hàng Món Ăn Italian")。

购物中心

对于 超级市场,您有 46 个位置。 作为 "Bánh Mì Biết Nói Bread Talk", "Bánh Kem In Hình",7 面包店 存在于该区域。

医疗的

关于 医院,存在 19 种可能性(例如 "Phòng Khám Đa Khoa An Phúc", "Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh", "Bệnh viện Trưng Vương")。 对于 医生,您有 1 个位置。 您可以在本地找到 18 药店,例如 "Nhà Thuốc Kim Ngọc", "Nhà Thuốc Hiếu Quyên" 根据 牙医,您可以在该地区找到 3 个位置(如 "Nha Khoa Lê Hoàng", "Nha Khoa Việt Quốc 5")。

Quận 10的日常生活

关于 银行和/或自动取款机,存在 58 种可能性(例如 "Ngân Hàng Eximbank - Đường 3 Tháng 2", "DongA Bank", "Sacombank")。 该地区在“派出所”类别中提供 1 个景点。 作为 "UBND Quận 10", "Ủy ban nhân dân Quận 10",2 市政厅 存在于该区域。 您可以在本地找到 31 酒店,例如 "Khách Sạn Xena", "Khác Sạn Minh Minh Tâm" 根据 运动场所,您可以在该地区找到 7 个位置(如 "Sân Bóng Bách Khoa", "Sân vận động Thống Nhất")。 在 公园 方面,您可以找到 7 个地方(例如 "Phố đi bộ đêm Kỳ đài Quang Trung", "Bãi Cỏ - Trần Nhân Tôn", "Công viên Hòa Bình")。

交通工具

该地区在“洗车”类别中提供 1 个景点。 对于 火车站,您有 3 个位置。 作为 "Cửa Hàng Xăng Dầu Petrolimex", "Saigon Petro", "Trạm Xăng Dầu Comeco",7 加油站 存在于该区域。

概括

教育中心

  • 大学
    13
  • 学校
    68
  • 托儿所
    2

交通工具

  • 加油站
    7
  • 火车站
    3
  • 洗车
    1

购物中心

  • 面包店
    7
  • 超级市场
    46

娱乐

  • 餐厅
    129
  • 酒吧/咖啡馆
    71
  • 冰淇淋小贩
    1

日常生活

  • 运动场所
    7
  • 银行和/或自动取款机
    58
  • 酒店
    31
  • 市政厅
    2
  • 公园
    7
  • 派出所
    1

医疗

  • 药店
    18
  • 医院
    19
  • 医生
    1
  • 牙医
    3

旅游

  • 旅游胜地
    7

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。