Quận Ba Đình: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:21.00411 / 经度:105.84869

一般信息

主要城市

以下是主要城市Hà Nội, Phường Điện Biên, Phường Trúc Bạch

购物中心

该地区在“屠夫”类别中提供 2 个景点。 对于 面包店,您有 23 个位置。 作为 "Vinmart+ 1 Kim Đồng", "K Market",779 超级市场 存在于该区域。

Quận Ba Đình的旅游业

旅游胜地 方面,您可以找到 143 个地方(例如 "Phòng Tranh Gia Bảo", "Quảng trường Ba Đình", "Nhà văn hoá phường Hạ Đình")。

交通工具

该地区在“加油站”类别中提供 43 个景点。 对于 高速公路入口,您有 21 个位置。 作为 "Bãi đỗ xe trên cao Nguyễn Công Trứ", "Bãi đỗ xe công cộng và dịch vụ Đền Lừ",17 停车场 存在于该区域。 根据 洗车,您可以在该地区找到 1 个位置(如 "Rửa xe")。 在 地铁 方面,您可以找到 10 个地方(例如 "Cát Linh - Hà Đông")。 例如,对于 火车站,您有 3 个带有 "Ga Giáp Bát", "Ga Long Biên", "Ga Hà Nội" 的地方。 关于 公共汽车,存在 618 种可能性(例如 "Sân bay Nội Bài - Hà Đông", "Nhổn - Trần Khánh Dư", "Khu đô thị Times City - Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương cơ sở 2")。 该地区在“租车”类别中提供 1 个景点。

日常生活

例如,对于 酒店,您有 357 个带有 "Sunway Hanoi", "Khách Sạn Morning Star", "Khách Sạn Hanoi Era" 的地方。 关于 邮局,存在 42 种可能性(例如 "Bưu Điện Quốc Tế", "Bưu cục Bách Khoa", "Bưu Điện Việt Nam")。 该地区在“银行和/或自动取款机”类别中提供 501 个景点。 作为 "Sân Bóng Ven Đê", "Sân vận động Hàng Đẫy", "G&I Driving Range",42 运动场所 存在于该区域。 您可以在本地找到 60 公园,例如 "Vườn hoa Tây Sơn", "Vườn hoa 19-8" 根据 消防局,您可以在该地区找到 4 个位置(如 "Đội Cảnh sát PCCC & CNCH quận Đống Đa", "Đội Cảnh sát PCCC & CNCH quận Thanh Xuân", "Đội Cảnh sát PCCC & CNCH quận Ba Đình")。 在 派出所 方面,您可以找到 54 个地方(例如 "Công An Phường Long Biên", "Công An Phường Giảng Võ", "Công an phường Yên Sở")。 例如,对于 市政厅,您有 34 个带有 "UBND Phường Bồ Đề", "UBND Trung Hòa", "Đảng uỷ-HĐND-UBND phường Hàng Buồm" 的地方。

教育中心

您可以在本地找到 11 游乐场,例如 "Thủy đình Nhân Chính", "Khu vui chơi Hoàng Hoa Thám", "Sân B" 在 大学 方面,您可以找到 125 个地方(例如 "Trường Đại học Mở Hà Nội", "Trường Đại học Thăng Long", "Học viện Hành chính Quốc gia")。 例如,对于 学校,您有 352 个带有 "Trường THCS Hoàn Kiếm", "Trường Tiểu hoc Ngọc Khánh" 的地方。 关于 托儿所,存在 44 种可能性(例如 "No. 8 Kindergarten", "Trường Mầm non Bồ Đề", "Trường Mầm non Cát Linh")。

医疗的

该地区在“医生”类别中提供 2 个景点。 对于 药店,您有 16 个位置。 作为 "Paris Miki Vietnam", "Viện Y học cổ truyền Quân đội", "Bệnh Viện Đa Khoa Hồng Ngọc",74 医院 存在于该区域。 您可以在本地找到 3 牙医,例如 "Nha Khoa Hồ Hoàng Dũng", "Nha khoa Thăng Long" 根据 兽医,您可以在该地区找到 1 个位置(如 "Viet Pet")。

娱乐

对于 餐厅,您有 702 个位置。 作为 "Cà Phê Phố Xưa", "Cà Phê Thảo", "Cà Phê Big One",525 酒吧/咖啡馆 存在于该区域。 根据 电影院,您可以在该地区找到 10 个位置(如 "Rạp Phim CGV", "Rạp chiếu phim Ngọc Khánh")。 例如,对于 冰淇淋小贩,您有 8 个带有 "Swensons", "Kem Tràng Tiền", "Baskin-Robbins" 的地方。

概括

教育中心

  • 大学
    125
  • 学校
    352
  • 托儿所
    44
  • 游乐场
    11

交通工具

  • 公共汽车
    618
  • 高速公路入口
    21
  • 加油站
    43
  • 地铁
    10
  • 停车场
    17
  • 火车站
    3
  • 洗车
    1
  • 租车
    1

购物中心

  • 超级市场
    779
  • 面包店
    23
  • 屠夫
    2

娱乐

  • 餐厅
    702
  • 冰淇淋小贩
    8
  • 酒吧/咖啡馆
    525
  • 电影院
    10

日常生活

  • 银行和/或自动取款机
    501
  • 酒店
    357
  • 公园
    60
  • 市政厅
    34
  • 运动场所
    42
  • 邮局
    42
  • 派出所
    54
  • 消防局
    4

医疗

  • 牙医
    3
  • 医院
    74
  • 兽医
    1
  • 药店
    16
  • 医生
    2

旅游

  • 旅游胜地
    143

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。