Quận Bắc Từ Liêm: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:21.06516 / 经度:105.76933

一般信息

日常生活

您可以在本地找到 27 运动场所,例如 "Sân Bóng Học Viện Tài Chính", "sân bóng 2" 根据 邮局,您可以在该地区找到 4 个位置(如 "Viettel Post", "AAL Express", "Bưu điện Nam Từ Liêm")。 在 派出所 方面,您可以找到 7 个地方(例如 "Tiểu đoàn Cảnh sát Cơ động", "Công an phường Xuân Tảo")。 例如,对于 消防局,您有 1 个带有 "Đội Cảnh sát PCCC & CNCH quận Cầu Giấy" 的地方。 关于 市政厅,存在 8 种可能性(例如 "Đảng uỷ - HĐND - UBND phường Đức Thắng", "Trụ sở Đảng uỷ - HĐND - UBND phường Cổ Nhuế 2", "UBND phường Cầu Diễn")。 对于 银行和/或自动取款机,您有 21 个位置。 作为 "Nhà nghỉ An Phú", "Somerset Hoa Binh Hanoi",4 酒店 存在于该区域。 您可以在本地找到 19 公园,例如 "Đài tưởng niệm Cầu Giấy", "vườn rau", "trại chăn nuôi lợn"

教育中心

学校 方面,您可以找到 79 个地方(例如 "trường mầm non sao mai", "Trường Tiểu học Cầu Diễn")。 关于 大学,存在 56 种可能性(例如 "A25", "A28")。 该地区在“托儿所”类别中提供 14 个景点。 对于 游乐场,您有 2 个位置。

交通工具

根据 停车场,您可以在该地区找到 4 个位置(如 "Bãi Đỗ Xe", "Bãi đậu xe Dịch Vọng")。 在 火车站 方面,您可以找到 1 个地方(例如 "Ga Phú Diễn")。 例如,对于 租车,您有 2 个带有 "Thuê xe Việt ninh", "Gara Ô Tô Quốc Hùng" 的地方。 关于 洗车,存在 1 种可能性(例如 "V8-Hải Deeal (dán xe)")。 该地区在“公共汽车”类别中提供 107 个景点。 对于 高速公路入口,您有 10 个位置。 作为 "Trạm xăng dầu số 38", "Trạm xăng dầu số 8",11 加油站 存在于该区域。

Quận Bắc Từ Liêm 的购物中心

面包店 方面,您可以找到 8 个地方(例如 "Tiệm Bánh Tình Thân", "Cửa Hàng Bánh Mì Flan", "Bánh Mì Bánh Ngọt Thu Bốn")。 关于 超级市场,存在 111 种可能性(例如 "VinMart+", "Mai Huyền", "shop bà bầu")。

主要城市

这些是主要城市Hà Nội, Phường Đức Thắng, Phường Xuân Đỉnh

医疗的

该地区在“医生”类别中提供 4 个景点。 对于 药店,您有 27 个位置。 作为 "Trạm y tế phường Đức Thắng", "Trạm y tế phường Xuân Tảo", "Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Y học cổ truyền CTA",12 医院 存在于该区域。 您可以在本地找到 4 牙医,例如 "Nha Khoa Phương Anh", "7S Dental"

娱乐

电影院 方面,您可以找到 3 个地方(例如 "Lotte Cinema Kosmo", "Rạp chiếu phim CGV", "cgv4")。 关于 餐厅,存在 179 种可能性(例如 "V13-Ốc nóng Thủ Việt", "Cơm bình dân", "Quán cỏ restaurant")。 该地区在“酒吧/咖啡馆”类别中提供 89 个景点。 作为 "kem Tràng Tiền", "Kem 35", "Kem Tràng Tiền",5 冰淇淋小贩 存在于该区域。

旅游

根据 旅游胜地,您可以在该地区找到 24 个位置(如 "Bảo Tàng Thiên Nhiên Việt Nam", "Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam", "Rạp chiếu phim CGV")。

概括

教育中心

  • 学校
    79
  • 大学
    56
  • 托儿所
    14
  • 游乐场
    2

交通工具

  • 加油站
    11
  • 公共汽车
    107
  • 高速公路入口
    10
  • 租车
    2
  • 停车场
    4
  • 洗车
    1
  • 火车站
    1

购物中心

  • 超级市场
    111
  • 面包店
    8

娱乐

  • 餐厅
    179
  • 酒吧/咖啡馆
    89
  • 冰淇淋小贩
    5
  • 电影院
    3

日常生活

  • 运动场所
    27
  • 银行和/或自动取款机
    21
  • 派出所
    7
  • 市政厅
    8
  • 公园
    19
  • 酒店
    4
  • 邮局
    4
  • 消防局
    1

医疗

  • 药店
    27
  • 牙医
    4
  • 医院
    12
  • 医生
    4

旅游

  • 旅游胜地
    24

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。