Quận Ninh Kiều: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:10.02904 / 经度:105.75718

一般信息

旅游

该地区在“旅游胜地”类别中提供 52 个景点。

主要城市

以下是主要城市Cần Thơ, Phường An Phú, Phường Tân An

教育中心

根据 托儿所,您可以在该地区找到 43 个位置(如 "Măng Non", "Tây Đô", "Thới Hòa")。 在 大学 方面,您可以找到 27 个地方(例如 "Trung tâm Ngoại ngữ", "Trường Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ")。 例如,对于 游乐场,您有 3 个带有 "Miếu thờ Liệt sỹ", "Khu vui chơi" 的地方。 关于 学校,存在 180 种可能性(例如 "Trường Trung Cấp Hồng Hà Cần Thơ", "TT anh ngữ New Window", "Mầm non Họa Mi")。

Quận Ninh Kiều的日常生活

作为 "Sở cảnh sát PCCC", "Sở Phòng Cháy Chữa Cháy Thành Phố Cần Thơ",2 消防局 存在于该区域。 您可以在本地找到 26 公园,例如 "Vườn rau ngắn ngày", "Trại Nghiên cứu & Thực nghiệm", "Công viên Tao Đàn" 根据 派出所,您可以在该地区找到 17 个位置(如 "Công an phường An Nghiệp", "Công an Q.Ninh Kiều", "Phòng Cảnh sát Giao thông đường bộ")。 在 运动场所 方面,您可以找到 44 个地方(例如 "Sân Bóng Đá Đại học Y Dược", "Sân thể thao")。 例如,对于 银行和/或自动取款机,您有 110 个带有 "Ngân hàng PV Bank", "VietinBank" 的地方。 关于 市政厅,存在 7 种可能性(例如 "Bảo Minh Tower", "Nhà thông tin KV3", "Nhà ban BVDP KV7")。 对于 邮局,您有 6 个位置。 作为 "Khách Tân Tây Đô", "Á Châu",152 酒店 存在于该区域。

医疗的

关于 兽医,存在 6 种可能性(例如 "Bệnh xá Thú Y", "Nhà thuốc Thú y Nguyễn Ngọc Trinh")。 该地区在“医生”类别中提供 56 个景点。 对于 药店,您有 118 个位置。 作为 "Bệnh viện Tai-Mũi-Họng TP. Cần Thơ", "Trung tâm chăm sóc sức khỏe TP. Cần Thơ", "Bệnh viện đa khoa Gia Phước",70 医院 存在于该区域。 您可以在本地找到 26 牙医,例如 "Nha Khoa Vương Ngọc Hiếu", "Nguyễn Bá Trí", "Răng Hàm Mặt Anh Vinh"

购物中心

关于 超级市场,存在 82 种可能性(例如 "Siêu thị laptop Á Châu", "VinMart", "MM MEGA Supermarket")。 该地区在“屠夫”类别中提供 4 个景点。 对于 面包店,您有 12 个位置。

娱乐

作为 "Mekong Inn", "Bún cá Châu Pha", "Iris Hotel Cần Thơ",287 餐厅 存在于该区域。 根据 冰淇淋小贩,您可以在该地区找到 5 个位置(如 "Bánh Kem Thanh Long", "Quán Kem Vạn Thủy")。 在 酒吧/咖啡馆 方面,您可以找到 256 个地方(例如 "Huế Xưa", "Rex Coffee (shisha)", "Ngọc Yến 2")。 例如,对于 电影院,您有 5 个带有 "Karaoke New Day", "Phim 3D CARA" 的地方。

交通工具

您可以在本地找到 1 租车,例如 "Nhà Doanh Hyundai Tây Đô" 根据 停车场,您可以在该地区找到 15 个位置(如 "Bãi đậu xe hơi nhà điều hành", "Canteen Khoa MT")。 在 加油站 方面,您可以找到 34 个地方(例如 "Trạm cấp phát xăng dầu số 3", "Trạm cấp phát xăng dầu Trung đoàn cảnh sát cơ động Tây Nam Bộ", "TRẠM DỪNG CHÂN CẦU CẦN THƠ")。 例如,对于 洗车,您有 3 个带有 "Rửa xe", "Rửa xe 67" 的地方。

概括

教育中心

  • 托儿所
    43
  • 学校
    180
  • 大学
    27
  • 游乐场
    3

交通工具

  • 加油站
    34
  • 租车
    1
  • 停车场
    15
  • 洗车
    3

购物中心

  • 屠夫
    4
  • 超级市场
    82
  • 面包店
    12

娱乐

  • 酒吧/咖啡馆
    256
  • 餐厅
    287
  • 电影院
    5
  • 冰淇淋小贩
    5

日常生活

  • 运动场所
    44
  • 酒店
    152
  • 银行和/或自动取款机
    110
  • 公园
    26
  • 派出所
    17
  • 邮局
    6
  • 消防局
    2
  • 市政厅
    7

医疗

  • 医生
    56
  • 药店
    118
  • 医院
    70
  • 牙医
    26
  • 兽医
    6

旅游

  • 旅游胜地
    52

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。