Huyện Dầu Tiếng: この地域とその主要な場所についてのすべて!

緯度: 11.29767 / 経度: 106.43327

一般情報

日常生活

"Ủy Ban Nhân Dân Huyện Dầu Tiếng" として、1 タウンホール がエリアに存在します。 3 警察署 を "CT-Cao Su Long Hoà-DT750-Ấp Tiên Phong- Long Hoà- Dầu Tiếng- Bình Dương-", "CT-Gỗ Long Hoà-DT750-Ấp Tiên Phong- Long Hoà- Dầu Tiếng- Bình Dương-", "CT-Gỗ Hồng Trâm Phát-Ấp Định Thọ- Định Hiệp- Dầu Tiếng-Bình Dương" のようにローカルで見つけることができます

主な都市

これらは主要都市です: Thị Trấn Dầu Tiếng, Xã Long Tân, Xã Định An

Huyện Dầu Tiếngの教育

"THọc-Trung Học Định An-Ấp Bình Thới-Định An-Dầu Tiếng", "THọc-Trung Học Nguyễn Bĩnh Khiêm -DT750-TT.Dầu Tiếng-Bình Dương", "THọc-Trung Học Định Hiệp-Ấp Định Thọ- Định Hiệp- Dầu Tiếng-Bình Dương" として、10 学校 がエリアに存在します。 2 保育園 を "KVC-Chuột Mickey- Đường 13 Tháng 3-KP2-TT.Dầu Tiếng-Bình Dương", "KVC-Tiên Phong-DT749B-Ấp Tiên Phong- Long Hoà- Dầu Tiếng- Bình Dương-0979003011" のようにローカルで見つけることができます

エンターテイメント

レストラン について、15 の可能性があります ("QA-Lẩu Dê Cây Xanh-Ấp Chót Đồng- An Lập- Dầu Tiếng-Bình Dương-0396606619", "QA-Bà Tám-34 Đường 13 Tháng 3-KP5-TT.Dầu Tiếng-Bình Dương-0978572531" など)。 バー/カフェ の場合、39 か所あります。

医学

病院 に関しては、2 か所 ("Trung tâm Y tế huyện Dầu Tiếng", "Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng" など) を見つけることができます。 薬局 について、1 の可能性があります ("7" など)。

トランスポート

ガソリンスタンド に関しては、地域内の 3 か所を見つけることができます ("Thalexim Petro", "Petrolimex" など)。

買い物

スーパーマーケット に関しては、95 か所 ("TH-Tuyết-Ấp Hiệp Phước- Định Hiệp- Dầu Tiếng-Bình Dương", "TH-Dì Út-DT748-Ấp Bầu Khai- An Lập- Dầu Tiếng-Bình Dương-0945569116" など) を見つけることができます。

まとめ

教育

  • 学校
    10
  • 保育園
    2

トランスポート

  • ガソリンスタンド
    3

買い物

  • スーパーマーケット
    95

エンターテイメント

  • バー/カフェ
    39
  • レストラン
    15

日常生活

  • タウンホール
    1
  • 警察署
    3

医学

  • 薬局
    1
  • 病院
    2

販売/賃貸アパートをお探しですか?それとも家に興味がありますか? Batdongsan で確認できます。