Huyện Dầu Tiếng: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:11.29767 / 经度:106.43327

一般信息

日常生活

例如,对于 市政厅,您有 1 个带有 "Ủy Ban Nhân Dân Huyện Dầu Tiếng" 的地方。 该地区在“派出所”类别中提供 3 个景点。

交通工具

对于 加油站,您有 3 个位置。

娱乐

您可以在本地找到 39 酒吧/咖啡馆,例如 "CF-777-Ấp Chót Đồng- An Lập- Dầu Tiếng-Bình Dương", "CF-Sân Vườn 368-Cách Mạng Tháng Tám-KP5-TT.Dầu Tiếng-Bình Dương-0946227022" 在 餐厅 方面,您可以找到 15 个地方(例如 "QA-Lẩu Dê Cây Xanh-Ấp Chót Đồng- An Lập- Dầu Tiếng-Bình Dương-0396606619", "QA-Bà Tám-34 Đường 13 Tháng 3-KP5-TT.Dầu Tiếng-Bình Dương-0978572531")。

购物中心

作为 "TH-Tuyết-Ấp Hiệp Phước- Định Hiệp- Dầu Tiếng-Bình Dương", "TH-Dì Út-DT748-Ấp Bầu Khai- An Lập- Dầu Tiếng-Bình Dương-0945569116",95 超级市场 存在于该区域。

医疗的

作为 "Trung tâm Y tế huyện Dầu Tiếng", "Bệnh viện Đa khoa Cao su Dầu Tiếng",2 医院 存在于该区域。 您可以在本地找到 1 药店,例如 "7"

主要城市

主要城市如下:Thị Trấn Dầu Tiếng, Xã Long Tân, Xã Định An

Huyện Dầu Tiếng 的教育中心

关于 学校,存在 10 种可能性(例如 "THọc-Trung Học Định An-Ấp Bình Thới-Định An-Dầu Tiếng", "THọc-Trung Học Nguyễn Bĩnh Khiêm -DT750-TT.Dầu Tiếng-Bình Dương", "THọc-Trung Học Định Hiệp-Ấp Định Thọ- Định Hiệp- Dầu Tiếng-Bình Dương")。 对于 托儿所,您有 2 个位置。

概括

教育中心

  • 学校
    10
  • 托儿所
    2

交通工具

  • 加油站
    3

购物中心

  • 超级市场
    95

娱乐

  • 酒吧/咖啡馆
    39
  • 餐厅
    15

日常生活

  • 市政厅
    1
  • 派出所
    3

医疗

  • 药店
    1
  • 医院
    2

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。