Quận Đống Đa: 关于这个地区及其主要地方的一切!

纬度:21.01481 / 经度:105.82039

一般信息

教育中心

大学 方面,您可以找到 73 个地方(例如 "Nhà A10", "B", "Nhà A1")。 例如,对于 游乐场,您有 6 个带有 "Sân Chơi Cây Xanh Quan Nhân", "Thủy đình Nhân Chính", "Sân E" 的地方。 关于 托儿所,存在 20 种可能性(例如 "Trường Mầm non Cát Linh", "Trường Mầm non Hoa Sữa", "Trường Mầm non Đống Đa")。 对于 学校,您有 121 个位置。

主要城市

这些是主要城市Hà Nội, Phường Láng Hạ, Phường Ô Chợ Dừa

交通工具

根据 租车,您可以在该地区找到 1 个位置(如 "13535 Motorbike Rental")。 例如,对于 地铁,您有 8 个带有 "Cát Linh - Hà Đông" 的地方。 关于 公共汽车,存在 196 种可能性(例如 "Cầu Diễn - Khu đô thị Linh Đàm", "Bến xe Mỹ Đình - Bến xe Nước Ngầm", "Đại Áng - Công viên Nghĩa Đô")。 该地区在“火车站”类别中提供 1 个景点。 对于 停车场,您有 2 个位置。 作为 "rửa xe máy",1 洗车 存在于该区域。 您可以在本地找到 9 加油站,例如 "Total", "Petrolimex", "GARAGE LÁNG HẠ"

旅游

例如,对于 旅游胜地,您有 35 个带有 "Tượng đài Quang Trung", "Trung tâm Văn hóa - Thông tin & Thể thao Đống Đa" 的地方。

日常生活

关于 公园,存在 16 种可能性(例如 "Vườn Hoa 1-6", "Vườn Giám", "Vườn hoa Trung Hòa - Nhân Chính")。 对于 市政厅,您有 14 个位置。 作为 "Bưu Cục Đặng Tiến Đông", "Bưu Điện Quốc Tế", "Bưu Cục Giảng Võ",10 邮局 存在于该区域。 根据 消防局,您可以在该地区找到 1 个位置(如 "Đội Cảnh sát PCCC & CNCH quận Đống Đa")。 在 派出所 方面,您可以找到 19 个地方(例如 "Công an phường Quốc Tử Giám", "Công an quận Đống Đa")。 例如,对于 运动场所,您有 14 个带有 "Sân bóng đá Thuỷ Lợi", "Sân bóng - ĐH GTVT" 的地方。 关于 酒店,存在 34 种可能性(例如 "Khách Sạn Hanoi Emotion", "Khách sạn Mercure Hanoi La Gare", "Khách Sạn & Căn Hộ Newstyle")。 该地区在“银行和/或自动取款机”类别中提供 192 个景点。

购物中心

您可以在本地找到 4 面包店,例如 "Saint Honore", "Cửa Hàng Bánh Mì Bami King" 根据 超级市场,您可以在该地区找到 186 个位置(如 "VinMart+", "Circle K")。 在 屠夫 方面,您可以找到 2 个地方(例如 "Thịt lợn đen Song Thắng", "Thịt Xiên Hoàng Đức")。

Quận Đống Đa的娱乐活动

关于 冰淇淋小贩,存在 2 种可能性(例如 "Kem Tràng Tiền", "Kem")。 对于 餐厅,您有 229 个位置。 作为 "CGV", "Megastar Cineplex MIPEC Tower", "Trung tâm Chiếu phim Quốc gia",5 电影院 存在于该区域。 根据 酒吧/咖啡馆,您可以在该地区找到 133 个位置(如 "90's Home", "Quán Beer Legend")。

医疗的

对于 医生,您有 1 个位置。 作为 "Bệnh Viện Bệnh Nhiệt Đới Trung Ương", "Vina Medical",30 医院 存在于该区域。 您可以在本地找到 8 药店,例如 "Nhà thuốc Long Châu", "Siêu thị thực phẩm chức năng GPCare", "Nhà thuốc số 5 Long Tâm"

概括

教育中心

  • 大学
    73
  • 学校
    121
  • 游乐场
    6
  • 托儿所
    20

交通工具

  • 公共汽车
    196
  • 地铁
    8
  • 加油站
    9
  • 洗车
    1
  • 租车
    1
  • 停车场
    2
  • 火车站
    1

购物中心

  • 超级市场
    186
  • 面包店
    4
  • 屠夫
    2

娱乐

  • 餐厅
    229
  • 酒吧/咖啡馆
    133
  • 冰淇淋小贩
    2
  • 电影院
    5

日常生活

  • 银行和/或自动取款机
    192
  • 派出所
    19
  • 市政厅
    14
  • 酒店
    34
  • 邮局
    10
  • 公园
    16
  • 运动场所
    14
  • 消防局
    1

医疗

  • 医院
    30
  • 药店
    8
  • 医生
    1

旅游

  • 旅游胜地
    35

您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。