Hà Nội: 关于这座城市及其主要街道的一切!

纬度:21.01921 / 经度:105.82993

一般信息

日常生活

关于 公园,存在 7 种可能性(例如 "Gò Đống Đa", "Công viên Con Voi")。 该地区在“运动场所”类别中提供 1 个景点。 对于 邮局,您有 3 个位置。 您可以在本地找到 8 派出所,例如 "Trung đoàn Cảnh sát Cơ động", "Công an phường Quốc Tử Giám" 在 市政厅 方面,您可以找到 3 个地方(例如 "Đảng uỷ - HĐND - UBND quận Đống Đa", "UBND phường Văn Chương", "HĐND - UBND phường Trung Tự")。 关于 消防局,存在 1 种可能性(例如 "Đội Cảnh sát PCCC & CNCH quận Đống Đa")。 对于 银行和/或自动取款机,您有 53 个位置。 您可以在本地找到 7 酒店,例如 "Khách Sạn Hanoi", "Khách Sạn Hanoi Emotion"

主要街道

以下是主要街道Phố Văn Miếu, Ngõ 4 Đặng Văn Ngữ, Phố Thái Hà, Phố Xã Đàn, Đường Láng

医疗的

药店 方面,您可以找到 3 个地方(例如 "Nhà Thuốc Anh Quốc", "Pharmacy Đức Long")。 关于 医院,存在 4 种可能性(例如 "Bệnh Viện Đa Khoa Đống Đa", "Trạm Y tế phường Văn Chương")。

教育中心

该地区在“托儿所”类别中提供 4 个景点。 对于 游乐场,您有 3 个位置。 您可以在本地找到 43 学校,例如 "Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa", "Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Đống Đa", "Trường PTCS Xã Đàn" 在 大学 方面,您可以找到 18 个地方(例如 "Nhà A", "Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp")。

Hà Nội 的交通工具

您可以在本地找到 4 地铁,例如 "Cát Linh - Hà Đông" 根据 停车场,您可以在该地区找到 1 个位置(如 "Bãi gửi xe ô tô trong công viên Đống Đa")。 在 加油站 方面,您可以找到 2 个地方(例如 "Petrolimex", "Total")。 例如,对于 公共汽车,您有 41 个带有 "Bác Cổ - Bến xe Yên Nghĩa", "Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương cơ sở 2 - Bến xe Giáp Bát" 的地方。

娱乐

该地区在“餐厅”类别中提供 54 个景点。 对于 酒吧/咖啡馆,您有 34 个位置。

旅游

关于 旅游胜地,存在 10 种可能性(例如 "Văn Miếu Quốc Tử Giám", "Đàn Xã Tắc", "Sân Đại Bái")。

购物中心

作为 "Saint Honore", "Paris Gâteaux",3 面包店 存在于该区域。 您可以在本地找到 1 屠夫,例如 "Thịt lợn đen Song Thắng" 在 超级市场 方面,您可以找到 57 个地方(例如 "VinMart+", "Việt Ý Mart")。


最近的区域

概括

教育中心

  • 大学
    18
  • 学校
    43
  • 托儿所
    4
  • 游乐场
    3

交通工具

  • 公共汽车
    41
  • 停车场
    1
  • 地铁
    4
  • 加油站
    2

购物中心

  • 超级市场
    57
  • 屠夫
    1
  • 面包店
    3

娱乐

  • 餐厅
    54
  • 酒吧/咖啡馆
    34

日常生活

  • 酒店
    7
  • 银行和/或自动取款机
    53
  • 邮局
    3
  • 公园
    7
  • 派出所
    8
  • 消防局
    1
  • 市政厅
    3
  • 运动场所
    1

医疗

  • 医院
    4
  • 药店
    3

旅游

  • 旅游胜地
    10

街道


您正在寻找出售/出租的公寓吗?或者对房子感兴趣?您可以在 Batdongsan 上查看。